--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đức cha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đức cha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đức cha
Your browser does not support the audio element.
+
(tôn giáo) Monsignor
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
đức cha
:
(tôn giáo) Monsignor
+
bài khoá
:
Text
+
bìu díu
:
Wrapped up insuốt ngày bìu díu với đàn con nhỏshe is wrapped up in her band of small children the whole day
+
bài diễn văn
:
speech; addressbài diễn văn khai mạcOpening address
+
bạt
:
canvasnhà bạta canvas-tentmui xe bằng vải bạta canvas car top